Tailieumoi.vn cung cấp lời giải Vở bài tập Lịch Sử lớp 11 bài 18: Khái quát lịch sử thế giới cận đại (Phần 1917 đến năm 1945) chính xác và chi tiết giúp các em học sinh dễ dàng hoàn thành bài Vở bài tập Lịch Sử Thế Giới Cận Đại (Phần 1917 đến 1945) .) lớp 11.
Giải bài tập Lịch sử 11 bài 18: Khái quát lịch sử thế giới cận đại (phần 1917 đến 1945)
Câu hỏi và câu trả lờiBài tập (Tr. 104 SGK Lịch sử 11)
Bài 1 trang 104 SGK Lịch Sử 11: Niên đại của các sự kiện chính của lịch sử thế giới hiện đại (một phần từ 1917 đến 1945).
Trả lời:
Thời gian
|
Một sự kiện
|
Diễn biến chính
|
Kết quả, ý nghĩa
|
Nga – Liên Xô
|
|||
tháng 2 năm 1917
|
Cách mạng tư sản dân chủ
|
– Tổng đình công chính trị ở Petrograd.
– Khởi nghĩa vũ trang.
|
– Lật đổ chế độ Nga hoàng.
– Có hai chính quyền song song tồn tại.
– Cách mạng tư sản dân chủ kiểu mới.
|
tháng 10 năm 1917
|
Cách mạng Tháng Mười
|
— Đêm 24 tháng 10, Hồng vệ binh nhanh chóng chiếm được các vị trí then chốt ở thủ đô.
— Đêm 25 tháng 10, quân nổi dậy chiếm Cung điện Mùa Đông. Toàn bộ thành phần Chính phủ tư sản lâm thời bị bắt.
|
– Lật đổ chính phủ tư sản lâm thời.
– Mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử nước Nga.
– Thay đổi cục diện chính trị thế giới.
– Bệnh tật để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho cách mạng thế giới.
|
các nước tư bản
|
|||
1929 – 1933
|
khủng hoảng kinh tế thế giới
|
– Dịch bùng phát ở Mĩ sau đó lan ra toàn bộ thế giới tư bản, nghiêm trọng nhất vào năm 1932.
|
– Để lại nhiều hệ lụy về mọi mặt.
– Chủ nghĩa phát xít ra đời đe dọa hòa bình và an ninh trên toàn thế giới.
|
các nước Châu Á
|
|||
1918 – 1939
|
Phong trào giành độc lập ở các nước châu Á
|
– Phong trào đấu tranh giành độc lập phát triển mạnh mẽ ở nhiều nước.
– Các đảng cộng sản ra đời để lãnh đạo phong trào cách mạng.
|
– Tất cả đều thất bại, nhưng nó đã góp phần lật đổ hệ thống chính quyền thuộc địa.
|
Chiến tranh thế giới thứ hai
|
|||
1939 – 1945
|
Chiến tranh thế giới thứ hai
|
– Từ tháng 9-1939 đến tháng 6-1941, chiến tranh tiếp diễn và lan rộng ở châu Âu.
– Từ tháng 6/1941 đến tháng 11/1942, chiến tranh bao trùm toàn thế giới.
– Từ tháng 11/1942 đến tháng 8/1945, quân Đồng minh mở cuộc phản công. Kết thúc chiến tranh.
|
– Chiến tranh kết thúc với sự thất bại của Đức, I-ta-li-a, Nhật Bản.
— Chiến thắng thuộc về các dân tộc trên thế giới, mà cường quốc chính là Liên Xô, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.
– Chiến tranh để lại hậu quả vô cùng khó khăn cho loài người.
|
Bài 2 trang 104 SGK Lịch Sử 11: Nêu ví dụ về mối liên hệ giữa lịch sử thế giới và lịch sử Việt Nam giai đoạn 1917-1945.
– Tháng 7-1935, Quốc tế Cộng sản triệu tập Đại hội VII, chỉ ra nguy cơ của chủ nghĩa phát xít và kêu gọi các Đảng Cộng sản tích cực đấu tranh lập mặt trận nhân dân để đoàn kết các lực lượng vì sự nghiệp. phát xít, phản chiến.
⟹ Ảnh hưởng chủ trương của Đảng Cộng sản Đông Dương giai đoạn 1936-1939:
– Hội nghị Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương tháng 7-1936 quyết định:
+ Nhiệm vụ chiến lược của cách mạng tư sản dân quyền Đông Dương là đấu tranh chống đế quốc và phong kiến.
+ Nhiệm vụ trước mắt là đấu tranh chống chế độ phản động thuộc địa, chống chủ nghĩa phát xít, chống nguy cơ chiến tranh, đòi tự do, dân sinh, dân chủ, lương thực và hòa bình.
+ Phương thức đấu tranh: kết hợp giữa hình thức kêu gọi và bí mật, hợp pháp và bất hợp pháp.
+ Chủ trương thành lập Mặt trận nhân dân thống nhất chống đế quốc Đông Dương.
Bài 3 trang 104 SGK Lịch Sử 11: Sưu tầm một số tư liệu, văn kiện đảng,… có liên quan đến các sự kiện lịch sử thế giới đương thời (phần từ 1917 đến 1945).
Một số văn kiện, văn kiện của Đảng,… liên quan đến các sự kiện của lịch sử thế giới cận đại (phần từ 1917 đến 1945):
* Đại hội lần thứ nhất Đảng Cộng sản Đông Dương (29-3-1935)
– Thông qua Điều lệ Đảng Cộng sản Đông Dương gồm 59 điều, 8 chương. Điều lệ sửa đổi bổ sung nguyên tắc hoạt động của đảng từ “đấu tranh tiêu trừ chủ nghĩa tư bản đế quốc” thành “làm cách mạng chống chủ nghĩa đế quốc và công nông”.
– Kết nạp tuổi đảng từ đủ 23 tuổi trở lên; bổ sung quy định về tước đảng tịch.
– Bổ sung, thay đổi tổ chức đảng các cấp, xác định nhiệm vụ của tổ chức đoàn trực thuộc đảng.
* Đại hội đại biểu Đảng Lao động Việt Nam lần thứ II, gồm 71 điều, 13 chương.
– Thay đổi tôn chỉ, mục đích của đảng là “đánh đuổi đế quốc xâm lược, xóa bỏ vết tích phong kiến, nửa phong kiến, thực hiện người cày có ruộng, phát triển dân chủ về kinh tế, chính trị, văn hóa”.
– Lấy chủ nghĩa Mác-Ăngghen-Lênin-Stalin và tư tưởng Mao Trạch Đông làm kim chỉ nam cho hành động.
– Thay đổi độ tuổi vào Đảng – từ 18 tuổi trở lên; Bổ sung nguyên tắc tập trung dân chủ trong nội bộ đảng; giới thiệu thay đổi, bổ sung tổ chức đảng, bao gồm Đại hội Đảng Cộng hòa — Trung ương Đảng, Khu ủy — Liên khu ủy, Huyện ủy thuộc tỉnh ủy, Huyện ủy của Đảng huyện ủy H.P. đảng gakama và ủy ban huyện.
– Quy định về nhiệm vụ của cơ quan Đảng. Loại bỏ điều lệ quy định về đoàn thanh niên cộng sản.
* Đại hội đại biểu Đảng Lao động Việt Nam lần thứ III, gồm 62 điều, 12 chương.
– Chuyển mục tiêu của Đảng thành “hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, thực hiện chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản ở Việt Nam”.
– Sự biến đổi của chủ nghĩa Mác – Lênin làm cơ sở tư tưởng và phương hướng hoạt động của Đảng. Thực hiện tốt nhiệm vụ đảng viên “thực hành tiết kiệm, tích cực chống lãng phí, tham ô”.
– Bổ sung quy định chi tiết về nguyên tắc tập trung dân chủ trong nội bộ đảng.
– Thay đổi tổ chức Đảng, quy định nhiệm kỳ Ban Chấp hành Trung ương là 4 năm. Đưa Đoàn Thanh niên vào điều lệ.
Lý thuyết bài 18: Khái quát lịch sử thế giới cận đại (phần 1917 đến 1945)
I. Những kiến thức cơ bản về lịch sử thế giới cận đại (1917-1945)
1. Nga – Liên Xô


2. Các nước tư bản chủ nghĩa




3. Các nước Châu Á

II. Nội dung chính của phần lịch sử thế giới cận đại (1917 – 1945)
1. Trong thời kỳ này, nền sản xuất vật chất của loài người đã diễn ra những biến đổi quan trọng. Sự phát triển của khoa học và công nghệ đã góp phần thúc đẩy nền kinh tế thế giới phát triển nhanh chóng, làm thay đổi đời sống chính trị, văn hóa, xã hội của các quốc gia, dân tộc.
2. Chủ nghĩa xã hội ra đời ở nước đầu tiên trên thế giới (Liên Xô), trong môi trường của chủ nghĩa tư bản. Trong một thời gian ngắn, Liên Xô đã trở thành nước công nghiệp thứ hai trên thế giới, có nền văn hóa, khoa học – kỹ thuật tiên tiến và có vị trí quan trọng trên trường quốc tế.
3. Phong trào cách mạng thế giới bước sang một thời kỳ phát triển mới sau thắng lợi của Cách mạng Tháng Mười và Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, trải qua các giai đoạn chính sau:
– Cao trào cách mạng 1918-1923. và sự thành lập Quốc tế Cộng sản.
– Phong trào cách mạng trong những năm khủng hoảng kinh tế thế giới (1929-1933)
– Phong trào mặt trận nhân dân chống phát xít và chiến tranh (1936-1939)
– Đấu tranh với chủ nghĩa phát xít trong Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945)
4. Chủ nghĩa tư bản không còn là hệ thống duy nhất trên thế giới mà đã trải qua những thăng trầm dữ dội, dẫn đến sự hình thành chủ nghĩa phát xít và Chiến tranh thế giới thứ hai (được quyết định bởi sự thoát khỏi cuộc khủng hoảng kinh tế (1929-1933) của các nước đế quốc) .
5. Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945) là cuộc chiến tranh tàn khốc, có tính hủy diệt lớn nhất, tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại. Chiến tranh kết thúc mở ra một thời kỳ phát triển mới của lịch sử thế giới