MỘT LY
I. THÀNH PHẦN VÀ TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA THỦY TINH
– Thủy tinh thường dùng để làm cửa kính, chai, lọ,… là hỗn hợp của natri silicat, canxi silicat và silic dioxit.
– Được sản xuất bằng cách nấu chảy hỗn hợp cát trắng, đá vôi và xút ở 1400oC:
6SiO2 + CaCO3 + Bật2khí CO3 → Bật2O.CaO.6SiO2 + 2CO2
— Điểm nóng chảy được xác định bởi thực tế là không có cấu trúc tinh thể, mà là một chất vô định hình.
– Khi đun nóng sẽ mềm ra rồi nóng chảy nên có thể tạo ra các đồ vật, dụng cụ có hình dạng mong muốn.
II. MỘT SỐ LOẠI KÍNH
1. Thủy tinh kali
– Khi đun sôi thủy tinh, khi thay thế Na2khí CO3 bằng nhau KỲ2khí CO3 sau đó được thủy tinh kali.
– Có nhiệt độ làm mềm và nóng chảy cao hơn.
– Dùng làm dụng cụ thí nghiệm, lăng kính, thấu kính,…
2. Thủy tinh pha lê
– Đây là thủy tinh oxit chì nóng chảy và trong suốt.
3. Kính thạch anh
– Thu được bằng cách nấu chảy silicon dioxide tinh khiết.
— Loại kính này có nhiệt độ hóa mềm cao, hệ số giãn nở nhiệt rất thấp nên không bị rạn nứt khi nóng lạnh đột ngột.
4. Kính màu
Khi thêm oxit kim loại vào, thủy tinh sẽ có màu khác do sự hình thành các silicat có màu.
Ví dụ: crom(III) oxit (Cr2Ô3) cho thủy tinh màu lục, coban oxit (CoO) cho thủy tinh màu lam.
B. GỐM SỨ
– Đây là chất liệu được làm chủ yếu từ đất sét và cao lanh.
— Tùy theo công dụng mà người ta phân biệt gốm xây dựng, gốm vật liệu chịu lửa, gốm kỹ thuật và gốm dân dụng.
I. GẠCH VÀ NHÀ GIÁO
— Gạch ngói thuộc loại gốm xây dựng.
– Hỗn hợp để sản xuất chúng bao gồm đất sét thông thường và một ít cát, trộn với nước thành một khối dẻo, sau đó tạo hình, sấy khô và nung ở nhiệt độ 900-1000.oC sẽ là gạch ngói. Gạch ngói sau khi nung thường có màu đỏ do oxit sắt trong đất sét tạo nên.
II. GẠCH chịu lửa
– Gạch chịu lửa thường được dùng để lót lò cao, lò luyện thép, lò nung thủy tinh,…
— Có hai loại gạch chịu lửa chính: dinate và somato.
+ Hỗn hợp sản xuất gạch nổ: 93% – 96% SiO2; 4 – 7% CaO và đất sét; nhiệt độ nung khoảng 1300 – 1400oGạch Dinat chịu được nhiệt độ khoảng 1690 – 1720oS.
+ Hỗn hợp làm gạch somat: bột somat trộn với đất sét và nước. Sau đó đóng khuôn và sấy khô, nung ở nhiệt độ 1300 – 1400oS.
III. Bát đĩa, sứ, men
1. Chuyên gia
– Đất sét là một loại vật liệu cứng, kêu cót két, có màu nâu và xám được hình thành bằng cách nung đất sét ở nhiệt độ khoảng 1200 – 1300.oS.
– Để tăng độ sáng bóng và chống thấm nước, tráng một lớp men mỏng bên ngoài bát đĩa.
2. Đồ sứ
– Sứ là chất liệu cứng, xốp, màu trắng.
– Hỗn hợp để sản xuất sứ bao gồm cao lanh, fenspat, thạch anh và một số oxit kim loại.
– Sứ bắn 2 lần, lần đầu 1000oC, sau đó tráng men và trang trí, nung lần thứ hai ở nhiệt độ cao hơn, khoảng 1400 – 1450oS.
– Có nhiều loại sứ: sứ dân dụng, sứ kỹ thuật.
— Vật liệu cách điện, tụ điện, bugi, dụng cụ thí nghiệm được làm bằng sứ kỹ thuật.
3. Đàn ông
— Thành phần cơ bản giống như sứ nhưng dễ nóng chảy hơn.
– Men được phủ lên bề mặt sản phẩm, sau đó nung ở nhiệt độ mong muốn để lớp men chuyển thành một lớp thủy tinh bao phủ bề mặt sản phẩm.
C. Xi măng
I. THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Xi măng thuộc loại chất kết dính quan trọng, là một loại bột mịn màu xám lục bao gồm canxi silicat 3CaO.SiO2 hoặc 2CaO.SiO2 và canxi aluminat 3CaO.Al2Ô3.
II. PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT
– Xi măng Portland được sản xuất bằng cách nghiền nhỏ đá vôi và trộn với đất sét giàu SiO.2 và một số quặng theo phương pháp khô hoặc ướt rồi nung hỗn hợp trong lò quay hoặc lò đứng ở nhiệt độ 1400 – 1600oS.
— Sau khi nung thu được hỗn hợp màu xám gọi là clinker.
– Để nguội, sau đó nghiền clanhke với một số phụ gia thành bột mịn đem đi xi măng.
Bản đồ tư duy: Ngành công nghiệp silicat