Tailieumoi.vn cung cấp lời giải Vở bài tập Địa Lí lớp 11 bài 8 bài 2: Kinh tế – Liên bang Nga chính xác và chi tiết nhất giúp các em học sinh giải vở bài tập Kinh tế – Liên bang Nga lớp 11 một cách dễ dàng.
Bài tập Địa Lí 11 Bài 8 Học Kỳ 2: Kinh Tế – Liên Bang Nga
Trả lời câu hỏi giữa bài
Trả lời câu hỏi thảo luận trang 68 SGK Địa lý 11: Trên cơ sở hình 8.6, hãy nhận xét tốc độ tăng trưởng GDP của Liên bang Nga. Liệt kê những lý do chính cho sự tăng trưởng này.
Trả lời:
* Bình luận:
— Tốc độ tăng trưởng của Liên bang Nga có xu hướng tăng — từ -3,6% (1990) lên 6,4% (2005), nhưng có nhiều biến động.
+ Giai đoạn 1990 – 1998: Nền kinh tế Nga trải qua giai đoạn khó khăn, khủng hoảng, liên tục tăng trưởng âm.
⟹ Lý do: Liên Xô tan rã do cơ chế kinh tế còn nhiều bất cập.
+ Giai đoạn 1999 -2005: tốc độ tăng trưởng tăng và không ngừng đạt giá trị dương (đặc biệt năm 2000: 10%).
⟹ Nguyên nhân: từ năm 2000, nhờ có chiến lược kinh tế mới với những chính sách và biện pháp đúng đắn, nền kinh tế Nga đã thoát khỏi khủng hoảng, từng bước ổn định và bắt đầu tăng trưởng.
Câu hỏi và bài tập (Bài 72 SGK địa lý 11)
Câu 1 trang 72 SGK Địa lý 11: Giới thiệu về vai trò của Liên bang Nga trong Liên Xô cũ và những thành tựu của Liên bang Nga sau năm 2000.
Trả lời:
* Vai trò của Liên Bang Nga trong Liên Xô cũ:
– Sau Cách mạng Tháng Mười Nga thành công (1917), Liên bang Xô viết ra đời, Liên bang Nga là thành viên và có vai trò quan trọng trong việc thành lập Liên Xô, trở thành một cường quốc.
– Tỷ trọng một số sản phẩm nông nghiệp và công nghiệp (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên, điện, gỗ, giấy và bột giấy, thực phẩm, thép) của Liên bang Nga (cuối những năm 80 của thế kỷ XX) luôn cao hơn 50% đến 90% ở Liên Xô.
* Thành tựu của nước Nga sau năm 2000:
— Nền kinh tế đã vượt qua khủng hoảng, đang dần ổn định và trên đà phát triển.
– Sản xuất các ngành kinh tế đều tăng. Dự trữ ngoại hối lớn thứ 4 thế giới (2005). Ông đã trả hết các khoản nợ nước ngoài của thời Xô Viết. Giá trị cán cân xuất khẩu dương ngày càng tăng.
– Đời sống nhân dân ngày một nâng cao.
– Nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Liên bang Nga là một trong những nước công nghiệp phát triển hàng đầu của thế giới (G8).
Câu 2 trang 72 SGK Địa lý 11: Dựa vào bảng số liệu sau:
Vẽ biểu đồ thể hiện sản xuất lương thực ở Nga trong những năm khác nhau. Rút ra nhận xét.
Trả lời:
Bình luận:
Giai đoạn 1995-2005, sản lượng lương thực của Liên bang Nga tăng (từ 62 triệu tấn lên 78,2 triệu tấn) nhưng vẫn có sự biến động:
– Từ 1995 – 1998: sản lượng lương thực giảm (từ 62 triệu tấn xuống 46,9 triệu tấn), giai đoạn này nền kinh tế Nga rơi vào khủng hoảng kéo dài.
– Giai đoạn 1998 – 2005: sản lượng lương thực sản xuất tăng nhanh từ 46,9 triệu tấn lên 78,2 triệu tấn (riêng năm 2002 sản lượng đạt 92 triệu tấn).
Đây là kết quả của chiến lược kinh tế mới từ năm 2000, từng bước đưa Liên bang Nga thoát khỏi khủng hoảng và đạt được nhiều thành tựu mới.
Câu 3 trang 72 SGK địa lý 11: Kể tên những ngành mà LB Nga đã hợp tác với Việt Nam (trước đây và hiện nay).
Trả lời:
Khai thác: dầu, quặng thiếc, vàng, v.v.
– Ngành công nghiệp xây dựng.
– Một số ngành công nghiệp nhẹ: cao su, xà phòng, thuốc lá…
Giáo án Lý thuyết 8 bài 2: Kinh tế – Liên Bang Nga
I. Quá trình phát triển kinh tế
1. Liên bang Nga từng là trụ cột của Liên Xô
Liên bang Nga đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập Liên Xô với tư cách là một cường quốc.
2. Thời thế khó thay đổi (những năm 1990 của thế kỷ 20)
— Vào cuối những năm 1980, nền kinh tế Liên Xô tỏ ra yếu kém.
— Đầu những năm 1990, Liên Xô tan rã, Liên bang Nga giành độc lập nhưng gặp nhiều khó khăn:
+ Tốc độ tăng trưởng GDP âm, sản xuất kinh tế ngày càng giảm.
+ Đời sống nhân dân khó khăn.
+ Vai trò cường quốc ngày càng giảm.
+ Tình hình chính trị xã hội không ổn định.
3. Nền kinh tế đang phục hồi như một cường quốc
Một. Chiến lược kinh tế mới
Kể từ năm 2000, Liên bang Nga đã bước vào một giai đoạn chiến lược mới:
+ Đưa nền kinh tế thoát khỏi khủng hoảng.
Xây dựng nền kinh tế thị trường.
+ Mở rộng ngoại giao.
+ Nâng cao mức sống của nhân dân, khôi phục vị thế cường quốc.
b. Thành tựu sau năm 2000
– Kinh tế Liên bang Nga đã vượt qua khủng hoảng, đang dần ổn định và đi lên:
Sản xuất kinh tế ngày càng tăng.
+ Đứng thứ 4 về dự trữ ngoại tệ trên thế giới.
Thanh toán đầy đủ các khoản nợ nước ngoài.
+ Cán cân thương mại dương ngày càng tăng.
+ Đời sống nhân dân ngày càng cải thiện.
+ Nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
+ Tham gia nhóm G8.
– Tuy nhiên, trong quá trình phát triển kinh tế, LBN vẫn còn gặp nhiều khó khăn như sự phân hóa giàu nghèo, chảy máu chất xám,…
II. Các ngành kinh tế
1. Công nghiệp
– Đây là nền tảng của nền kinh tế Liên bang Nga.
– Cơ cấu ngành đa dạng, bao gồm cả công nghiệp truyền thống và công nghiệp hiện đại.
– Ngành sản xuất dầu khí là ngành tiên tiến đem lại nguồn tài chính lớn: đứng đầu thế giới về sản lượng.
– Ngành nghề truyền thống:
+ Cơ cấu: Năng lượng, kỹ thuật, luyện kim, khai thác vàng và kim cương, sản xuất giấy, khai thác gỗ.
+ Phân bố: tập trung ở Đông Âu, Tây Xibia và ven đường.
– Công nghiệp hiện đại:
+ Cơ cấu ngành: điện tử-hàng không, vũ trụ, nguyên tử. Công nghiệp quốc phòng là một lực lượng.
+ Phân bố: miền trung, sao Thiên Vương,….
2. Nông nghiệp
– Điều kiện tự nhiên thuận lợi: quỹ đất nông nghiệp lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và chăn nuôi phát triển.
– Sản xuất lương thực 78,2 triệu tấn, xuất khẩu 10 triệu tấn (2005). Sản lượng một số cây công nghiệp, cây ăn quả, chăn nuôi và thủy sản tăng.
3. Bảo trì
– Giao thông vận tải tương đối phát triển về mọi mặt.
+ Hệ thống đường sắt xuyên Siberia và BAM đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của Đông Siberia.
+ Matxcơva nổi tiếng với tàu điện ngầm.
+ Nhiều hệ thống đường giao thông được nâng cấp, mở rộng đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
– Kinh tế đối ngoại có vai trò to lớn, kim ngạch ngoại thương không ngừng tăng trưởng, cán cân ngoại thương dương.
— Moscow và St. Petersburg là hai trung tâm dịch vụ lớn nhất cả nước.
III. Một số khu kinh tế
IV. Quan hệ Nga-Việt trong bối cảnh quốc tế mới
— Quan hệ giữa hai nước là quan hệ truyền thống tiếp nối quan hệ Xô-Việt trước đây.
– LBN coi Việt Nam là đối tác chiến lược ở Đông Nam Á.
– Thương mại hai chiều lớn.
— Hợp tác diễn ra trên nhiều phương diện: kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục, khoa học kỹ thuật.