Tailieumoi.vn giới thiệu các bài giải bài tập địa lý lớp 11. Giải bài tập 11. Bài 2: Kinh tế – Đông Nam Á chính xác và chi tiết nhất giúp các em học sinh dễ dàng hoàn thành vở bài tập Kinh tế – Đông Nam Á lớp 11.
Trả lời câu hỏi thảo luận số 5 trang 105 SGK Địa lý 11: Kể tên một số loài cây thủy sinh nhiệt đới có giá trị của Đông Nam Á.
Trả lời:
Các loài thủy, hải sản nhiệt đới quý của Đông Nam Á: mực, tôm, cá thu, bào ngư, cá diêu hồng, cá thu,…
Câu hỏi và nhiệm vụ (Điều 105 SGK địa lý 11)
Câu 1 trang 105 SGK Địa lý 11: Trình bày sự phát triển nông nghiệp ở Đông Nam Á.
Trả lời:
Đông Nam Á có nền nông nghiệp nhiệt đới đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi sống hơn nửa tỷ người trong khu vực.
Các ngành sản xuất chính: trồng lúa nước, trồng cây kỹ thuật và cây ăn quả, chăn nuôi, đánh bắt và nuôi trồng thủy, hải sản.
* Trồng lúa:
– Sản lượng lúa tăng liên tục từ 103 triệu tấn (1985) lên 161 triệu tấn (2004), dẫn đầu là Inđônêxia (53,1 triệu tấn).
— Thái Lan và Việt Nam đã trở thành những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.
— Các nước Đông Nam Á về cơ bản đã giải quyết được nhu cầu lương thực — vấn đề nan giải của nhiều nước.
* Trồng cây kỹ thuật:
— Cao su, cà phê và hồ tiêu được trồng rộng rãi ở Thái Lan, Việt Nam, Indonesia và Malaysia.
– Ngoài ra còn trồng các loại cây khác – lấy dầu, lấy sợi, cây ăn quả.
– Sản xuất của nhà máy chủ yếu là xuất khẩu và thu được nhiều ngoại tệ.
– Cây ăn quả được trồng ở hầu hết các nước trong khu vực.
* Chăn nuôi và đánh bắt, nuôi trồng thủy sản:
– Trâu bò được nuôi nhiều ở Mianma, Inđônêxia, Thái Lan, Việt Nam; Nhiều lợn được nuôi ở Việt Nam, Philippines, Thái Lan và Indonesia.
– Chăn nuôi gia cầm khá phát triển.
– Khai thác và nuôi trồng thủy sản:
+ Nuôi trồng thủy sản là ngành kinh tế truyền thống và đang phát triển ở Đông Nam Á.
+ Năm 2003, sản lượng cá đạt 14,5 triệu tấn.
Câu 2 trang 105 SGK Địa lý 11: Kể tên một số hãng nổi tiếng của nước ngoài đã liên doanh với Việt Nam trong các ngành công nghiệp.
Trả lời:
Một số hãng nổi tiếng ở nước ngoài có liên doanh với Việt Nam trong các lĩnh vực: Honda, Toyota, Canon (Nhật Bản), Samsung (Hàn Quốc), Petro (Nga), Coca Cola (Mỹ), Mercedes-Benz.sedet (Đức),.. .
Câu 3 trang 105 SGK Địa lý 11: Hình 11.5 (trang 102 SGK Địa lý 11) cho biết những nước nào ở Đông Nam Á có tỷ trọng khu vực dịch vụ trong GDP cao (năm 2004) và những quốc gia nào còn có tỷ trọng thấp.
Trả lời:
– Các nước Đông Nam Á có tỷ trọng khu vực dịch vụ trong GDP cao (năm 2004): Philippin, Inđônêxia, Việt Nam.
– Quốc gia Đông Nam Á có tỷ trọng khu vực dịch vụ trong GDP thấp (tính đến 2004) – Campuchia.
Giáo án Lý thuyết 11 bài 2: Kinh tế – Đông Nam Á
I. Cơ cấu kinh tế
Cơ cấu nền kinh tế có sự chuyển dịch rõ nét theo hướng giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ trong GDP.
II. Ngành công nghiệp
– Phát triển theo hướng tăng cường liên doanh, liên kết với nước ngoài, hiện đại hóa thiết bị, chuyển giao công nghệ, đào tạo cán bộ kỹ thuật, sản xuất hàng xuất khẩu => tích lũy vốn.
– Chi nhánh:
+ Sản xuất, lắp ráp ô tô, thiết bị điện tử (nhờ liên doanh với các hãng nổi tiếng nên sản phẩm có sức cạnh tranh) => trở thành cường quốc của nhiều nước.
+ Khai thác khoáng sản: dầu mỏ, than đá…
+ Dệt may, da giày, công nghiệp thực phẩm,… => Cung cấp cho xuất khẩu.
+ Sản lượng điện lớn 439 tỷ kWh (2003) nhưng tiêu thụ điện bình quân đầu người còn thấp.
III. Dịch vụ
Cơ sở hạ tầng đang từng bước được hiện đại hóa:
– Giao thông vận tải được mở rộng và tăng lên.
– Thông tin liên lạc được cải thiện và hiện đại hóa.
– Hệ thống ngân hàng, tín dụng phát triển và hiện đại.
IV. Nông nghiệp
Nông nghiệp nhiệt đới đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực.
1. Trồng lúa nước
– Cây lương thực truyền thống và quan trọng.
– Sản xuất không ngừng tăng lên.
— Thái Lan và Việt Nam là những nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới.
– Giải quyết nhu cầu dinh dưỡng của mỗi quốc gia.
2. Trồng cây kỹ thuật
– Cao su: Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Việt Nam.
– Cà phê, hồ tiêu: Việt Nam, Indonesia, Thái Lan.
– ĐNÁ còn là điểm đến của dầu mỏ và sợi.
-> sản phẩm của nhà máy công nghiệp chủ yếu được xuất khẩu để thu ngoại tệ.
3. Chăn nuôi, đánh bắt và nuôi trồng thủy sản
– Chăn nuôi tuy quy mô lớn nhưng chưa trở thành ngành chủ lực, trên địa bàn chăn nuôi gia súc, lợn, gia cầm nhiều.
– Ngành nuôi trồng thủy sản là ngành truyền thống và đang phát triển. Sản lượng khai thác hải sản tiếp tục tăng