Tailieumoi.vn trình bày lời giải SGK Địa lý lớp 11 bài 4: Cộng hòa liên bang Đức chính xác và chi tiết nhất giúp các em học sinh dễ dàng hoàn thành vở bài tập Cộng hòa liên bang Đức lớp 11.
Giải pháp Địa lý 11 bài 7 bài 4: Cộng hòa Liên bang Đức
Trả lời câu hỏi giữa bài
Trả lời câu hỏi thảo luận số 1 trang 57 SGK địa lý 11: Đặc điểm địa lí và điều kiện tự nhiên có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế của CHLB Đức?
Trả lời:
Tầm quan trọng của vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên của CHLB Đức:
* Vị trí địa lý:
Nằm ở trung tâm châu Âu, giáp 9 quốc gia, biển Bắc, biển Baltic, vị trí địa lý có nhiều thuận lợi:
– Hoạt động giao lưu phát triển kinh tế – xã hội với các nước Châu Âu đơn giản, thuận tiện.
– Cộng hòa Liên bang Đức là cầu nối quan trọng giữa Đông và Tây Âu, giữa Bắc Âu và Nam Âu, giữ vai trò đầu tàu trong quá trình xây dựng và phát triển của EU.
* Điều kiện tự nhiên:
– Thuộc vùng khí hậu ôn đới, thời tiết không quá khắc nghiệt thuận lợi cho phát triển kinh tế.
— Cảnh quan thiên nhiên đa dạng từ bắc chí nam là tài nguyên du lịch tự nhiên quan trọng của đất nước này.
– Khoáng sản: Nghèo nàn, chủ yếu là than non, than đá và muối mỏ nên Đức buộc phải nhập khẩu khoáng sản để phát triển công nghiệp.
Trả lời câu hỏi thảo luận số 2 trang 57 SGK địa lý 11: Hãy nêu một số nét đặc trưng về dân cư – xã hội Cộng hòa Liên bang Đức.
Trả lời:
Dân cư-xã hội Cộng hòa Liên bang Đức:
– Quy mô dân số: 82,5 triệu người.
– Cơ cấu già hóa dân số.
— Tỉ lệ sinh thấp nhất châu Âu, dân số tăng chủ yếu do nhập cư.
⟹ Chính phủ khuyến khích kế hoạch hóa gia đình và đặt ra nhiều ưu tiên.
– Người dân có mức sống cao.
– Giáo dục và đào tạo được thực hiện có mục đích.
Trả lời câu hỏi thảo luận số 3 trang 58 SGK Địa lý 11: Dựa vào bảng 7.3, 7.4, em hãy chứng minh Cộng hòa liên bang Đức là một trong những trung tâm kinh tế hiện nay?
Trả lời:
Đức là một trong những quốc gia có nền kinh tế hàng đầu thế giới.
– GDP đứng thứ 3 trong các quốc gia kinh tế trên thế giới (năm 2004 là 2714,4 tỉ đô la Mỹ) sau Hoa Kỳ và Nhật Bản.
– Năm 2004: đứng đầu thế giới về sản lượng xuất khẩu (911,6 tỷ đô la Mỹ); Khối lượng nhập khẩu đứng thứ hai thế giới (718 tỷ đô la).
Trả lời câu hỏi thảo luận số 4 trang 59 SGK Địa lý 11: Dựa vào hình 7.12, hãy xác định các trung tâm công nghiệp: Köln, Franklin, München, Stuttgart, Béc-lin và các ngành công nghiệp của chúng.
Trả lời:
– Colombia: điện tử – viễn thông, cơ khí, luyện kim màu, hóa học, ô tô.
– Phran-Cáo: điện tử – viễn thông, hóa chất, thực phẩm, sản xuất ô tô.
– München: cơ khí, điện tử – viễn thông, hóa chất, sản xuất ô tô, thực phẩm, dệt may.
– Stadgat: điện tử, viễn thông, cơ khí, sản xuất ô tô, thực phẩm.
– Berlin: cơ khí, hóa học, điện tử viễn thông, thực phẩm, dệt may.
Trả lời câu hỏi thảo luận số 5 trang 59 SGK địa lý 11: Dựa vào hình 7.14, hãy trình bày sự phân bố một số loại cây trồng nông nghiệp và chăn nuôi ở CHLB Đức.
Trả lời:
– Lúa mì: phân bố khắp lãnh thổ từ bắc vào nam.
– Khoai tây: trồng phổ biến chủ yếu ở phía Bắc lãnh thổ.
– Củ cải đường: phổ biến khắp các vùng, nhất là miền Trung.
– Gà: phổ biến ở rìa phía Tây và Đông Bắc lãnh thổ.
– Lợn: rộng khắp lãnh thổ.
– Đàn bò: phân bố rộng khắp lãnh thổ, đặc biệt ở khu vực phía Tây và phía Nam
Câu hỏi và nhiệm vụ (Điều 60 SGK địa lý 11)
Câu 1 trang 60 SGK Địa lý 11: Vì sao có thể nói Đức là cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới?
Trả lời:
Đức là cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới:
– GDP đứng thứ 3 trong các quốc gia kinh tế trên thế giới (năm 2004 là 2714,4 tỉ đô la Mỹ) sau Hoa Kỳ và Nhật Bản.
– Tỷ trọng các ngành kinh tế trong GDP: nông nghiệp 1%, công nghiệp và xây dựng 29%, dịch vụ 70%.
– Năm 2004: đứng đầu thế giới về sản lượng xuất khẩu (911,6 tỷ đô la Mỹ); Khối lượng nhập khẩu đứng thứ hai thế giới (718 tỷ đô la).
– Nhiều ngành công nghiệp của Đức chiếm vị trí cao trên thế giới như cơ khí chế tạo, điện tử – viễn thông, hóa học, sản xuất thép.
Câu 2 trang 60 SGK Địa lý 11: Chứng minh rằng CHLB Đức là một nước có nền công nghiệp và nông nghiệp phát triển cao.
Trả lời:
Đức là quốc gia có nền công nghiệp và nông nghiệp rất phát triển.
* Ngành công nghiệp:
– Nhiều ngành công nghiệp của Đức chiếm vị trí cao trên thế giới như cơ khí chế tạo, điện tử – viễn thông, hóa học, sản xuất thép.
– Năng suất làm việc luôn cao.
— Ngành ứng dụng nhiều thành tựu khoa học kỹ thuật hiện đại.
– Sản phẩm chất lượng cao.
– Mật độ các trung tâm công nghiệp lớn và phân bố rộng khắp lãnh thổ, chủ yếu là các trung tâm công nghiệp lớn và rất lớn.
– Các thị trường công nghiệp tiêu biểu: Columbus, Francophonie, Munich, Stuttgart, Berlin…
* Nông nghiệp:
– Tăng cường phát triển nông nghiệp hàng hóa.
— Nông nghiệp được cơ giới hóa, chuyên môn hóa và hợp lý hóa sản xuất.
– Ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật vào sản xuất (phân bón, giống tốt, máy móc nông nghiệp…).
-> năng suất nông nghiệp tăng vượt bậc.
– Sản phẩm chính của nền nông nghiệp Đức là lúa mì, khoai tây, củ cải đường, thịt (bò, lợn) và sữa.
Giáo án Lý thuyết 7 Bài 4: Cộng hòa Liên bang Đức
I. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên
– Nằm ở trung tâm châu Âu, giáp 9 nước, bị biển Bắc và biển Ban Tích rửa trôi.
– Khí hậu: ôn đới, cảnh quan thay đổi từ bắc xuống nam.
– Tài nguyên: Nghèo tài nguyên khoáng sản, chủ yếu là than non, than đá và muối mỏ.
→ Ưu điểm:
+ Thuận tiện giao thương với các nước Châu Âu.
+ Là cầu nối quan trọng giữa Đông Âu và Tây Âu, giữa Nam Âu và Bắc Âu.
+ Nhiều danh lam thắng cảnh đẹp thu hút khách du lịch.
– Khó khăn: thiếu nguyên liệu phát triển công nghiệp.
II. Dân số và xã hội
– Là nhà nước liên bang (gồm 16 bang).
– Tiêu chuẩn sống cao.
– Cơ cấu dân số già, tỉ lệ sinh rất thấp → nhà nước thực hiện nhiều chính sách kích thích tăng tỉ lệ sinh.
– Gia tăng dân số chủ yếu do nhập cư.
— Giáo dục và đào tạo được định hướng đầu tư.
III. Lòng hiếu khách
1. Đánh giá.
– Trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
– Có sự chuyển đổi mạnh mẽ từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế tri thức.
– Tỷ trọng các ngành trong GDP (2004) là: nông nghiệp 1%, công nghiệp và xây dựng 29%, dịch vụ 70%.
Bảng 7.3 GDP của các nước lớn nhất thế giới (Đơn vị tính: tỷ đô la Mỹ)
Nước
|
1995 năm
|
2004 năm
|
Mỹ
|
6954.8 (1)
|
11667.5 (1)
|
Nhật Bản
|
5217.6 (2)
|
4623.4 (2)
|
nước Đức
|
2417.7 (3)
|
2714.4 (3)
|
Anh trai
|
1102.7 (5)
|
2140.9 (4)
|
Pháp
|
1536.5 (4)
|
2002.6 (5)
|
Bảng 7.4 Giá trị xuất nhập khẩu của các nước giao dịch quốc tế năm 2004.
Đơn vị đo lường: tỷ đô la
Nước
|
Xuất khẩu
|
Nhập khẩu
|
Mỹ
|
818.5 (2)
|
1525.7 (1)
|
nước Đức
|
911.6 (1)
|
718.0 (2)
|
Trung Quốc
|
593.4 (3)
|
560.7 (3)
|
Nhật Bản
|
565.7 (4)
|
454.5 (4)
|
Pháp
|
423.8 (4)
|
442.0 (5)
|
2. Công nghiệp
– Nhiều ngành chiếm vị trí cao: cơ khí, điện tử – viễn thông, hóa chất…
— Năng suất cao, liên tục áp dụng công nghệ tiên tiến, sản phẩm chất lượng cao.
— Nhân viên luôn tò mò và sáng tạo.
3. Nông nghiệp
— Sản xuất đang được cơ giới hóa, chuyên môn hóa, hợp lý hóa, sử dụng công nghệ cao nên năng suất lao động tăng mạnh.
– Các sản phẩm chính của ngành nông nghiệp: lúa mì, củ cải đường, khoai tây, thịt, sữa.